geared nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geared nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geared giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geared.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geared

    * kỹ thuật

    có răng

    được ăn khớp

    cơ khí & công trình:

    được khớp răng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • geared

    equipped with or connected by gears or having gears engaged

    Antonyms: ungeared

    Similar:

    gear: set the level or character of

    She pitched her speech to the teenagers in the audience

    Synonyms: pitch