gear ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gear ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gear ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gear ratio.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gear ratio

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    số truyền (tốc độ)

    tỉ số truyền

    ô tô:

    tỷ số truyền bánh răng

    điện lạnh:

    tỷ số truyền động