gear range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gear range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gear range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gear range.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gear range
* kỹ thuật
ô tô:
dây số
Từ liên quan
- gear
- gears
- geared
- gear up
- gearbox
- gearing
- gearset
- gear box
- gear hob
- gear hub
- gear oil
- gear set
- gear-box
- gearless
- gear case
- gear cone
- gear head
- gear knob
- gear lock
- gear mesh
- gear pump
- gear test
- gear unit
- gear-case
- gear-work
- geared-up
- gearshift
- gearstick
- geartrain
- gearwheel
- gear blank
- gear chain
- gear cover
- gear crank
- gear drive
- gear idler
- gear lathe
- gear lever
- gear range
- gear ratio
- gear shaft
- gear shift
- gear teeth
- gear tooth
- gear train
- gear wheel
- gear-level
- gear-lever
- gear-motor
- gear-ratio