gearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gearing.

Từ điển Anh Việt

  • gearing

    /'giəriɳ/

    * danh từ

    (kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy)

    (kỹ thuật) sự ăn khớp (các bánh răng); sự truyền động bánh răng

  • Gearing

    (Econ) Sự ăn khớp, tỷ số giữa vốn nợ và vốn cổ phần

    + Chỉ tiêu thể hiện tỷ lệ tương đối của vốn nợ và vốn cổ phần.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gearing

    * kinh tế

    tác dụng đòn bẩy

    tỉ suất mắc nợ

    tỷ số vốn vay

    * kỹ thuật

    bộ dẫn động

    cấu truyền động

    hộp chạy dao

    hộp số

    sự ăn khớp

    sự khớp nối

    sự móc nối

    sự tiếp hợp

    sự truyền động

    sự vào khớp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gearing

    wheelwork consisting of a connected set of rotating gears by which force is transmitted or motion or torque is changed

    the fool got his tie caught in the geartrain

    Synonyms: gear, geartrain, power train, train

    Similar:

    gear: set the level or character of

    She pitched her speech to the teenagers in the audience

    Synonyms: pitch