gearing adjustment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gearing adjustment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gearing adjustment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gearing adjustment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gearing adjustment

    * kinh tế

    điều chỉnh tỷ số vốn vay

    sự điều chỉnh tài chính