gear shift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gear shift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gear shift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gear shift.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gear shift

    * kỹ thuật

    sang số

    vật lý:

    cấu sang số

    cấu sang số truyền động

    hóa học & vật liệu:

    sự thay đổi tốc độ