gear lever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gear lever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gear lever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gear lever.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gear lever

    * kỹ thuật

    vật lý:

    cấu sang số

    cấu sang số truyền động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gear lever

    Similar:

    gearshift: a mechanical device for engaging and disengaging gears

    in Britain they call a gearshift a gear lever

    Synonyms: gearstick, shifter