shifter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shifter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shifter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shifter.
Từ điển Anh Việt
shifter
* danh từ
bộ chuyển dịch; tay gạt
shifter
(máy tính) thiết bị chuyển [mạch; dịch]
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shifter
* kinh tế
dụng cụ đổi chỗ
thiết bị đổi chỗ
* kỹ thuật
bộ dịch chuyển
cơ khí & công trình:
cái gạt (đai truyền)
đòn bẩy sang số
điện lạnh:
dụng cụ dịch chuyển
hóa học & vật liệu:
peđan điều khiển
ô tô:
tay gạt số
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shifter
Similar:
sceneshifter: a stagehand responsible for moving scenery
gearshift: a mechanical device for engaging and disengaging gears
in Britain they call a gearshift a gear lever
Synonyms: gearstick, gear lever