germanium resistance thermometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

germanium resistance thermometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm germanium resistance thermometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của germanium resistance thermometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • germanium resistance thermometer

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    nhiệt kế điện trở bằng gecmani

    nhiệt kế điện trở bằng germanium