germanium rectifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

germanium rectifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm germanium rectifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của germanium rectifier.

Từ điển Anh Việt

  • germanium rectifier

    (Tech) bộ chỉnh lưu gecmani (Ge)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • germanium rectifier

    * kỹ thuật

    bộ chỉnh lưu gecmani

    điện:

    bộ chỉnh lưu germani