germanite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
germanite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm germanite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của germanite.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
germanite
a rare reddish-grey mineral consisting of a copper iron germanium sulfide
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).