high german nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high german nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high german giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high german.
Từ điển Anh Việt
high german
* danh từ
tiếng Đức chuẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
high german
Similar:
german: the standard German language; developed historically from West Germanic
Synonyms: German language
Từ liên quan
- high
- highs
- hight
- high q
- higher
- highly
- high up
- high-up
- highboy
- highest
- highway
- high air
- high ash
- high bar
- high dam
- high dip
- high hat
- high pay
- high raw
- high sea
- high tea
- high-day
- high-hat
- high-key
- high-low
- high-top
- highball
- highborn
- highbrow
- highjack
- highland
- highlife
- highness
- highroad
- hightail
- high band
- high bank
- high beam
- high byte
- high cost
- high cube
- high gear
- high head
- high jinx
- high jump
- high land
- high life
- high line
- high load
- high loss