atomic number 28 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 28 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 28 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 28.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 28

    Similar:

    nickel: a hard malleable ductile silvery metallic element that is resistant to corrosion; used in alloys; occurs in pentlandite and smaltite and garnierite and millerite

    Synonyms: Ni

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).