nidal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nidal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nidal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nidal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nidal
* kỹ thuật
y học:
thuộc ổ
nidal
* kỹ thuật
y học:
thuộc ổ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.