nihon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nihon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nihon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nihon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nihon

    Similar:

    japan: a constitutional monarchy occupying the Japanese Archipelago; a world leader in electronics and automobile manufacture and ship building

    Synonyms: Nippon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).