japan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
japan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm japan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của japan.
Từ điển Anh Việt
japan
/dʤə'pæn/
* danh từ
sơn mài Nhật; đồ sơn mài Nhật
đồ sứ Nhật
lụa Nhật
* ngoại động từ
sơn bằng sơn mài Nhật
sơn đen bóng (như sơn mài Nhật)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
japan
a string of more than 3,000 islands to the east of Asia extending 1,300 miles between the Sea of Japan and the western Pacific Ocean
Synonyms: Japanese Islands, Japanese Archipelago
a constitutional monarchy occupying the Japanese Archipelago; a world leader in electronics and automobile manufacture and ship building
lacquerware decorated and varnished in the Japanese manner with a glossy durable black lacquer
lacquer with a durable glossy black finish, originally from the orient
coat with a lacquer, as done in Japan
Từ liên quan
- japan
- japanese
- japanize
- japanned
- japanner
- japan wax
- japanning
- japanesque
- japan cedar
- japan clover
- japan tallow
- japan trench
- japanese hop
- japanese ivy
- japanese oak
- japanese yen
- japanese yew
- japanization
- japan current
- japanese crab
- japanese deer
- japanese iris
- japanese leaf
- japanese leek
- japanese lime
- japanese pink
- japanese plum
- japanese rose
- japan allspice
- japanese beech
- japanese brome
- japanese cedar
- japanese chess
- japanese deity
- japanese lilac
- japanese maple
- japanese paper
- japanese sumac
- japanese banana
- japanese beetle
- japanese cherry
- japanese clover
- japanese linden
- japanese medlar
- japanese millet
- japanese oyster
- japanese privet
- japanese quince
- japanese radish
- japanese silver