japanese lilac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

japanese lilac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm japanese lilac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của japanese lilac.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • japanese lilac

    lilac of northern China having ovate leaves and profuse early summer rose-lilac flowers

    Synonyms: Syringa villosa

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).