japanese maple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

japanese maple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm japanese maple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của japanese maple.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • japanese maple

    ornamental shrub or small tree of Japan and Korea with deeply incised leaves; cultivated in many varieties

    Synonyms: Acer palmatum

    leaves deeply incised and bright red in autumn; Japan

    Synonyms: full moon maple, Acer japonicum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).