japanese silver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

japanese silver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm japanese silver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của japanese silver.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • japanese silver

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    hợp kim bạc nhôm