japanese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

japanese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm japanese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của japanese.

Từ điển Anh Việt

  • japanese

    /,dʤæpə'ni:z/

    * tính từ+ (Japonic) /dʤə'pɔnik/

    (thuộc) Nhật bản

    * danh từ

    người Nhật bản

    tiếng Nhật bản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • japanese

    a native or inhabitant of Japan

    Synonyms: Nipponese

    the language (usually considered to be Altaic) spoken by the Japanese

    of or relating to or characteristic of Japan or its people or their culture or language

    the Japanese Emperor

    Japanese cars

    Synonyms: Nipponese