japan trench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

japan trench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm japan trench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của japan trench.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • japan trench

    a depression in the floor of the Pacific Ocean to the northeast of Japan that reaches depths of 30,000 feet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).