japanner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

japanner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm japanner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của japanner.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • japanner

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thợ sơn