nidus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nidus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nidus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nidus.

Từ điển Anh Việt

  • nidus

    /'naidəs/

    * danh từ, số nhiều nidi, niduses

    ổ trứng (sâu bọ...)

    ổ bệnh

    nguồn gốc, nơi phát sinh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nidus

    * kỹ thuật

    y học:

    ổ, ổ bệnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nidus

    a nest in which spiders or insects deposit their eggs

    Similar:

    focus: a central point or locus of an infection in an organism

    the focus of infection

    Synonyms: focal point