focal point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
focal point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm focal point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của focal point.
Từ điển Anh Việt
focal point
(Tech) tiêu điểm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
focal point
* kỹ thuật
điểm hội tụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
focal point
Similar:
focus: a point of convergence of light (or other radiation) or a point from which it diverges
focus: a central point or locus of an infection in an organism
the focus of infection
Synonyms: nidus
focus: the concentration of attention or energy on something
the focus of activity shifted to molecular biology
he had no direction in his life
Từ liên quan
- focal
- focally
- focalise
- focalize
- focal line
- focal spot
- focal curve
- focal plane
- focal point
- focal ratio
- focal length
- focal radius
- focal sepsis
- focal system
- focalisation
- focalization
- focal ellipse
- focal seizure
- focal surface
- focal distance
- focal epilepsy
- focal interval
- focal necrosis
- focal parabola
- focal hyperbola
- focal infection
- focal involution
- focal point feed
- focal coordinates
- focal-fed antenna
- focal point method
- focal plane shutter
- focal point of interest
- focal region of antenna
- focal net of a congruence
- focal conic (of a quadric)
- focal distance (from the center)
- focal length to diameter of an antenna (f/d)