focal length to diameter of an antenna (f/d) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

focal length to diameter of an antenna (f/d) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm focal length to diameter of an antenna (f/d) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của focal length to diameter of an antenna (f/d).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • focal length to diameter of an antenna (f/d)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tỷ số tiêu cự trên đường kính (của một anten)