focal point feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

focal point feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm focal point feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của focal point feed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • focal point feed

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự cung cấp tại tiêu điểm

    sự tiếp dưỡng tại tiêu điểm