focal length nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

focal length nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm focal length giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của focal length.

Từ điển Anh Việt

  • focal length

    (Tech) tiêu cự

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • focal length

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khoảng cách tiêu điểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • focal length

    Similar:

    focal distance: the distance from a lens to its focus