focal plane shutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

focal plane shutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm focal plane shutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của focal plane shutter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • focal plane shutter

    * kỹ thuật

    cửa sập ở mặt phẳng tiêu

    vật lý:

    cửa bịt có con lăn