focal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

focal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm focal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của focal.

Từ điển Anh Việt

  • focal

    /'foukəl/

    * tính từ

    (vật lý), (toán học) tiêu

    focal axis: trục tiêu

    focal distance (length): tiêu cự

    trung tâm, trọng tâm

    to be the focal point of one's thinhking: là điểm mình tập trung mọi ý nghĩ vào

  • focal

    (Tech) tiêu (điểm)

  • focal

    (thuộc) tiêu điểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • focal

    having or localized centrally at a focus

    focal point

    focal infection

    of or relating to a focus

    focal length