focal net of a congruence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

focal net of a congruence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm focal net of a congruence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của focal net of a congruence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • focal net of a congruence

    * kỹ thuật

    lưới tiêu của một đoàn