focally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

focally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm focally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của focally.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • focally

    in a focal manner

    the submucosa was focally infiltrated

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).