focalisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
focalisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm focalisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của focalisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
focalisation
Similar:
focalization: the confinement of an infection to a limited area
focalization: the act of bringing into focus
Synonyms: focusing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).