niger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
niger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm niger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của niger.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
niger
* kinh tế
cặn dính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
niger
an African river; flows into the South Atlantic
Synonyms: Niger River
a landlocked republic in West Africa; gained independence from France in 1960; most of the country is dominated by the Sahara Desert
Synonyms: Republic of Niger