nit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nit.

Từ điển Anh Việt

  • nit

    /nit/

    * danh từ

    trứng chấy, trứng rận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nit

    a luminance unit equal to 1 candle per square meter measured perpendicular to the rays from the source

    egg or young of an insect parasitic on mammals especially a sucking louse; often attached to a hair or item of clothing