nit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nit.
Từ điển Anh Việt
nit
/nit/
* danh từ
trứng chấy, trứng rận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nit
a luminance unit equal to 1 candle per square meter measured perpendicular to the rays from the source
egg or young of an insect parasitic on mammals especially a sucking louse; often attached to a hair or item of clothing
Từ liên quan
- nit
- niter
- nitid
- nitly
- niton
- nitre
- nitty
- nitery
- nitric
- nitril
- nitwit
- nitella
- nitpick
- nitrate
- nitride
- nitrify
- nitrile
- nitrite
- nitrous
- nitweed
- nitremia
- nitrogen
- nitpicker
- nitramine
- nitration
- nitriding
- nitrifier
- nitrospan
- nitrostat
- nitwitted
- nitpicking
- nitrazepam
- nitrituria
- nitrofuran
- nitrometer
- nitta tree
- nit-picking
- nitric acid
- nitridation
- nitro group
- nitro-group
- nitroalkane
- nitrobacter
- nitrocopper
- nitrocotton
- nitrogenase
- nitrogenise
- nitrogenize
- nitrogenous
- nitrophenol