nitric acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nitric acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nitric acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nitric acid.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nitric acid
* kỹ thuật
nước ăn mòn
điện:
axit nitric
y học:
một loại axit vô cơ ăn mòn mạnh HNO3
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nitric acid
acid used especially in the production of fertilizers and explosives and rocket fuels
Synonyms: aqua fortis