aqua fortis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aqua fortis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aqua fortis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aqua fortis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aqua fortis

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nước axít nitric

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aqua fortis

    Similar:

    nitric acid: acid used especially in the production of fertilizers and explosives and rocket fuels