aqua ammonia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aqua ammonia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aqua ammonia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aqua ammonia.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aqua ammonia
* kinh tế
dung dịch nước amoniac
* kỹ thuật
dung dịch amoniac
dung dịch nước amoniac
Từ liên quan
- aqua
- aquadag
- aquaria
- aquatic
- aquavit
- aqualung
- aquanaut
- aquarist
- aquarium
- aquarius
- aquatics
- aquatint
- aquation
- aqua pump
- aqua-lung
- aquaplane
- aquarelle
- aqua regia
- aqua vitae
- aqua-vitae
- aquafortis
- aquamarine
- aquaphobia
- aquaphobic
- aquatinter
- aquatorium
- aqua fortis
- aquaculture
- aquaeductus
- aquafortist
- aquarellist
- aquatically
- aquatintist
- aqua ammonia
- aquacultural
- aqualization
- aquapuncture
- aquatic bird
- aquatic fern
- aquativeness
- aquatic plant
- aquatic mammal
- aquatic system
- aquatic product
- aqua-ammonia chart
- aquatic vertebrate
- aqua-ammonia solution
- aquatic production land
- aquarius the water bearer
- aqua-ammonia absorption refrigerating plant