aquation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aquation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aquation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aquation.

Từ điển Anh Việt

  • aquation

    /ə'kweiʃn/

    * danh từ

    (hoá học) sự hyđrat hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aquation

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự ngậm nước