aquarium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aquarium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aquarium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aquarium.

Từ điển Anh Việt

  • aquarium

    /ə'kweəriəm/

    * danh từ, số nhiều aquariums

    /ə'kweəriəmz/, aquaria

    /ə'kweəriə/

    bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)

    khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aquarium

    a tank or pool or bowl filled with water for keeping live fish and underwater animals

    Synonyms: fish tank, marine museum