fish tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fish tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fish tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fish tank.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fish tank

    Similar:

    aquarium: a tank or pool or bowl filled with water for keeping live fish and underwater animals

    Synonyms: marine museum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).