fishable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fishable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fishable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fishable.

Từ điển Anh Việt

  • fishable

    /'fiʃəbl/

    * tính từ

    có thể đánh cá được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fishable

    * kinh tế

    cá thể đánh cá được