fishtail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fishtail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fishtail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fishtail.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fishtail

    slow down by moving the tail sideways

    The airplane fishtailed on the runway

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).