fish cake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fish cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fish cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fish cake.
Từ điển Anh Việt
fish cake
* danh từ
bánh gồm có cá luộc và khoai tây ghém
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fish cake
* kinh tế
viên cá băm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fish cake
a fried ball or patty of flaked fish and mashed potatoes
Synonyms: fish ball
Từ liên quan
- fish
- fishy
- fisher
- fishery
- fisheye
- fishgig
- fishily
- fishing
- fishnet
- fish bag
- fish eye
- fish fat
- fish fly
- fish fry
- fish job
- fish oil
- fish tag
- fish-fag
- fish-fly
- fish-gig
- fish-net
- fish-oil
- fish-pot
- fish-way
- fishable
- fishbolt
- fishbone
- fishbowl
- fishhook
- fishpond
- fishtail
- fishwife
- fishworm
- fish ball
- fish beam
- fish bolt
- fish bowl
- fish cake
- fish crop
- fish duck
- fish farm
- fish glue
- fish hawk
- fish hold
- fish hook
- fish lead
- fish lift
- fish loaf
- fish lock
- fish lure