fish cake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fish cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fish cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fish cake.

Từ điển Anh Việt

  • fish cake

    * danh từ

    bánh gồm có cá luộc và khoai tây ghém

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fish cake

    * kinh tế

    viên cá băm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fish cake

    a fried ball or patty of flaked fish and mashed potatoes

    Synonyms: fish ball