fish bowl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fish bowl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fish bowl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fish bowl.
Từ điển Anh Việt
fish bowl
/'fiʃboul/
* danh từ
bình nuôi cá vàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fish bowl
Similar:
goldfish bowl: a state of affairs in which you have no privacy
the president lives in a goldfish bowl
Synonyms: fishbowl
fishbowl: a transparent bowl in which small fish are kept
Synonyms: goldfish bowl
Từ liên quan
- fish
- fishy
- fisher
- fishery
- fisheye
- fishgig
- fishily
- fishing
- fishnet
- fish bag
- fish eye
- fish fat
- fish fly
- fish fry
- fish job
- fish oil
- fish tag
- fish-fag
- fish-fly
- fish-gig
- fish-net
- fish-oil
- fish-pot
- fish-way
- fishable
- fishbolt
- fishbone
- fishbowl
- fishhook
- fishpond
- fishtail
- fishwife
- fishworm
- fish ball
- fish beam
- fish bolt
- fish bowl
- fish cake
- fish crop
- fish duck
- fish farm
- fish glue
- fish hawk
- fish hold
- fish hook
- fish lead
- fish lift
- fish loaf
- fish lock
- fish lure