fish bowl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fish bowl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fish bowl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fish bowl.

Từ điển Anh Việt

  • fish bowl

    /'fiʃboul/

    * danh từ

    bình nuôi cá vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fish bowl

    Similar:

    goldfish bowl: a state of affairs in which you have no privacy

    the president lives in a goldfish bowl

    Synonyms: fishbowl

    fishbowl: a transparent bowl in which small fish are kept

    Synonyms: goldfish bowl