fishwife nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fishwife nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fishwife giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fishwife.
Từ điển Anh Việt
fishwife
/'fiʃwaif/
* danh từ
bà hàng cá
mụ chua ngoa đanh đá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fishwife
Similar:
fishmonger: someone who sells fish