fish farm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fish farm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fish farm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fish farm.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fish farm
* kinh tế
trại cá
trại nuôi cá
* kỹ thuật
xây dựng:
khu nuôi thủy sản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fish farm
a workplace (usually a pond) where fish are raised for food
Từ liên quan
- fish
- fishy
- fisher
- fishery
- fisheye
- fishgig
- fishily
- fishing
- fishnet
- fish bag
- fish eye
- fish fat
- fish fly
- fish fry
- fish job
- fish oil
- fish tag
- fish-fag
- fish-fly
- fish-gig
- fish-net
- fish-oil
- fish-pot
- fish-way
- fishable
- fishbolt
- fishbone
- fishbowl
- fishhook
- fishpond
- fishtail
- fishwife
- fishworm
- fish ball
- fish beam
- fish bolt
- fish bowl
- fish cake
- fish crop
- fish duck
- fish farm
- fish glue
- fish hawk
- fish hold
- fish hook
- fish lead
- fish lift
- fish loaf
- fish lock
- fish lure