fish eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fish eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fish eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fish eye.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fish eye

    * kỹ thuật

    đốm mắt cá (chất dẻo)

    vòng mắt cá (thép)

    y học:

    lỗ mắt cá

    hóa học & vật liệu:

    viên mắt cá