fishpond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fishpond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fishpond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fishpond.
Từ điển Anh Việt
fishpond
* danh từ
ao thả cá; ao cá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fishpond
a freshwater pond with fish