fish lead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fish lead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fish lead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fish lead.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fish lead

    * kỹ thuật

    máy dò độ sâu dùng dưới nước