fishing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fishing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fishing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fishing.
Từ điển Anh Việt
fishing
/'fiʃiɳ/
* danh từ
sự đánh cá, sự câu cá
nghề cá
deep-sea fishing: nghề khơi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fishing
* kinh tế
nghề cá
sự cân cá
sự đánh cá
* kỹ thuật
nghề cá
mối nối ray
mối ốp ray
cơ khí & công trình:
sự đánh cá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fishing
the act of someone who fishes as a diversion
Synonyms: sportfishing
the occupation of catching fish for a living
Similar:
fish: seek indirectly
fish for compliments
Synonyms: angle
fish: catch or try to catch fish or shellfish
I like to go fishing on weekends
Từ liên quan
- fishing
- fishing jar
- fishing net
- fishing rig
- fishing rod
- fishing tap
- fishing-net
- fishing-rod
- fishing boat
- fishing gear
- fishing grab
- fishing hook
- fishing line
- fishing pole
- fishing port
- fishing salt
- fishing time
- fishing tool
- fishing worm
- fishing-boat
- fishing-line
- fishing eagle
- fishing fleet
- fishing point
- fishing smack
- fishing space
- fishing syrup
- fishing trade
- fishing ground
- fishing magnet
- fishing permit
- fishing rights
- fishing season
- fishing socket
- fishing tackle
- fishing vessel
- fishing-tackle
- fishing grounds
- fishing harbour
- fishing licence
- fishing license
- fishing industry
- fishing apparatus
- fishing expedition